Có 2 kết quả:
滚烫 gǔn tàng ㄍㄨㄣˇ ㄊㄤˋ • 滾燙 gǔn tàng ㄍㄨㄣˇ ㄊㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boiling
(2) scalding
(2) scalding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boiling
(2) scalding
(2) scalding
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0